Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 63 từ mới xuất hiện trong bài 8. Hãy cùng xem lại những từ này trước khi học ngữ pháp bạn nhé!
STT | TỪ | KANJI | NGHĨA |
1 | しずかな | 静か[な] | yên lặng |
2 | きれいな | đẹp, sạch sẽ | |
3 | ハンサムな | đẹp trai | |
4 | にぎやかな | sống động | |
5 | ゆうめいな | 有名[な] | nổi tiếng |
6 | しんせつな | 親切[な] | tốt bụng |
7 | げんきな | 元気[な] | khỏe mạnh, âm thanh, vui vẻ |
8 | ひまな | 暇[な] | miễn phí (thời gian) |
9 | いそがしい | 忙しい | bận |
10 | べんりな | 便利[な] | thuận tiện |
11 | すてきな | tốt, đẹp, tuyệt vời | |
12 | おおきい | 大きい | lớn |
13 | ちいさい | 小さい | nhỏ, ít |
14 | あたらしい | 新しい | mới |
15 | ふるい | 古い | cũ (không bằng tuổi) |
16 | いい | tốt | |
17 | わるい | 悪い | xấu |
18 | あつい | 暑い、熱い | nóng |
19 | つめたい | 冷たい | lạnh (liên quan đến nhiệt độ) |
20 | さむい | 寒い | lạnh (liên quan đến cảm ứng) |
21 | むずかしい | 難しい | khó khăn |
22 | やさしい | 優しい |
dễ dàng |
23 | きびしい | 厳しい | nghiêm ngặt |
24 | やすい | 安い | không tốn kém |
25 | たかい | 高い | đắt, cao |
26 | ひくい | 低い | thấp |
27 | おもしろい | thú vị | |
28 | つまらない | nhàm chán | |
29 | おいしい | ngon | |
30 | たのしい | 楽しい | thú vị |
31 | しろい | 白い | trắng |
32 | くろい | 黒い | đen |
33 | あかい | 赤い | đỏ |
34 | あおい | 青い | màu xanh |
35 | さくら | 桜 | cherry (hoa) |
36 | やま | 山 | núi |
37 | まち | 町 | thị trấn, thành phố |
38 | たべもの | 食べ物 | thức ăn |
39 | くるま | 車 | ô tô |
40 | ところ | 所 | ô tô |
41 | りょう | 寮 | ký túc xá |
42 | べんきょう | 勉強 | nghiên cứu |
43 | せいかつ | 生活 | cuộc sống |
44 | (お)しごと [をします] | [お] 仕事 | công việc, kinh doanh (làm một công việc, làm việc) |
45 | どう | như thế nào | |
46 | どんな | loại gì | |
47 | どれ | một (trong ba hoặc nhiều hơn) | |
48 | とても | rất | |
49 | あまり~ません(くない) | không như vậy (được sử dụng với phủ định) | |
50 | そして | và (dùng để kết nối câu) | |
51 | ~が、 | nhưng | |
52 | おげんきですか | お元気ですか。 | bạn có khỏe không? |
53 | そうですね | vâng, để tôi xem. (tạm dừng) | |
54 | ふじさん | Mt. Fuji, ngọn núi cao nhất Nhật Bản. | |
55 | びわこ | Hồ Biwa, hồ lớn nhất ở Nhật Bản | |
56 | シャンハイ | thượng Hải | |
57 | しちにんのさむらい | 7 Samurai, một bộ phim kinh điển của Akira Kurosawa. | |
58 | きんかくじ | Đền Kinkakuji (Sảnh vàng) | |
59 | にほんのせいかつになれましたか | 日本の生活に慣れましたか。 | Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản chưa? |
60 | もう いっぱいいかがですか | bạn có một cốc [∼] khác không? | |
61 | いいえ、けっこうです | Không, cảm ơn bạn. | |
62 | そろそろ、しつれいします | Nó sắp hết giờ rời đi. | |
63 | また いらっしゃってください | Hãy đến lần nữa. |
Phần 2: Ngữ pháp
1. Tính từ
Tính từ được sử dụng như vị ngữ và danh từ bổ nghĩa. Tùy theo sự biến đổi của tính từ trong tiếng Nhật mà chúng được chia làm hai nhóm tính từ đuôi な và tính từ đuôi い.
2. N は な-adj [な]です/ N は い-adj (…い) です
- です ở cuối câu tính từ thể hiện thái độ lịch sự của người nói đối với người nghe. Tính từ đuôi [い] vẫn giữ nguyên đuôi [い] còn tính từ đuôi [な] bỏ [な] rồi mới thêm [です] ở phía sau.
ワット先生は親切です。 Ông Watt là người tốt bụng.
富士山は高いです。 Ông Fuji cao.
です được sử dụng khi câu ở dạng khẳng định và không ở thì quá khứ.
- な-adj [な] じゃありません
Dạng phủ định của な – –adj [な] です là な-adj [な] じゃありません. (な-adj [な] ではありません)
あそこは静かじゃ (では)ありません。 Ở đó không yên tĩnh
- い-adj (….い) です-> …くないです
Để tạo dạng phủ định của tính từ đuôi い, い ở cuối của tính từ đuôi い sẽ được đổi thành くない.
この本はおもしろくないです。 Cuốn sách này không thú vị.
Phủ định của いいですlà よくないです.
- Các câu hỏi sử dụng câu tính từ được thực hiện theo cách tương tự như câu hỏi sử dụng câu danh từ hoặc động từ. Khi trả lời một câu hỏi, bạn lặp lại tính từ được sử dụng trong câu hỏi. そうです hoặc そうじゃありません không thể được sử dụng.
ペキンは寒いです。: Ở Bắc Kinh có lạnh không?
…はい、寒いです。:… Có
琵琶湖の水はきれいですか。: Nước hồ Biwa có sạch không?
…いいえ、きれいじゃありません : … Không
3. な-adjな N / い-adj (…い) N
Một tính từ được đặt trước một danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.
Tính từ đuôi な thêm な vào trước danh từ.
ワット先生は親切な先生です。: Ông Watt là một giáo viên tốt bụng.
富士山は高い山です。 : Núi Fuji là một ngọn núi cao.
4. とても/あまり
とても và あまり là trạng từ chỉ mức độ, cả 2 đứng trước tính từ để bổ sung nghĩa cho tính từ đó.
とても được sử dụng trong các câu khẳng định, và có nghĩa là “rất”. あまり được sử dụng trong câu phủ định. あまりtrong câu phủ định có nghĩa là “rất ~ không”
ペキンはとても寒いです。:Bắc Kinh rất lạnh.
これはとても有名な映画です。:Đây là một bộ phim rất nổi tiếng.
シャンハイはあまり寒くないです。: Thượng Hải không lạnh lắm.
桜大学はあまり有名な大学じゃありません。
Đại học Sakura không phải là một trường đại học rất nổi tiếng.
5. Nはどうですか
Câu hỏi này được sử dụng để hỏi một ấn tượng hoặc ý kiến về một sự vật, địa điểm hoặc con người, v.v …, mà người nghe đã trải nghiệm, đã tới hoặc gặp gỡ.
日本の生活はどうですか。: Cuộc sống ở Nhật Bản thế nào?
…楽しいです。: …Rất tuyệt vời
6. N1 はどんな N2 ですか
Khi người nói muốn người nghe mô tả hoặc giải thích N1, mẫu câu hỏi này được sử dụng. N2 biểu thị loại N1 thuộc về có nghĩa rộng hơn. Từ nghi vấn どんな luôn đứng trước danh từ.
奈良はどんな街です。: Nara thuộc loại thị trấn nào?
…古い町です。:Nó là một khu phố cổ.
7. S1 が、S2
が là một trợ từ liên hợp, nó có nghĩa là “nhưng”, được sử dụng để liên kết các câu.
日本の食べ物はおいしいですが、高いです。
Đồ ăn Nhật ngon nhưng đắt.
8. どれ
Câu hỏi này được sử dụng để yêu cầu người nghe lựa chọn hoặc chỉ định một hoặc nhiều hơn hai điều được nhắc tới.
ミラーさんのかさはどれですか。:Cái ô nào là của ông Miller?
…あの青い傘です。: …Cái màu xanh ấy
Như vậy các bạn vừa tìm hiểu xong các từ vựng và ngữ pháp Minna no Nihongo có trong bài 8, thật bổ ích và thú vị phải không nào? Sau khi đã được giải thích chi tiết bạn sẽ thấy ngữ pháp không còn khó như mình vẫn nghĩ nữa. Cùng DUCMINH cố gắng chinh phục con đường học tiếng Nhật nhé!