Minna no Nihongo Bài 15 sẽ giới thiệu cho bạn 27 từ mới và 5 cấu trúc ngữ pháp mới của tiếng Nhật. Bạn sẽ nắm được kiến thức về thể て và một vài cấu trúc bổ ích khác. Bạn đã sẵn sàng cùng Nhật ngữ DUCMINH tìm hiểu ngay chưa?

Phần 1: Từ vựng

TỪ

KANJI

NGHĨA

たちます

立ちます

đứng lên

すわります

座ります

ngồi xuống

つかいます

使います

sử dụng

おきます

起きます

đặt

つくります

作ります

làm, sản xuất

うります

売ります

bán

しります

知ります

làm quen

すみます

住みます

sẽ sống

けんきゅうします

研究します

làm nghiên cứu

しっています

知っています

biết

すんでいます

住んでいます

sống [ở một nơi nào đó]

しりょう

資料

vật liệu, dữ liệu

じこくひょう

時刻表

Thời khóa biểu

ふく

quần áo

せいひん

製品

sản phẩm

ソフト

Phần mềm

せんもん

専門

chuyên ngành, một lĩnh vực nghiên cứu

はいしゃ

歯医者

nha sĩ

とこや

床屋

thợ cắt tóc

プレイガイド

Đại lý vé

どくしん

独身

độc thân, chưa kết hôn

とくに

特に

đặc biệt

おもいだします

思い出します

nhớ, hồi tưởng

ごかぞく

ご家族

gia đình của bạn

いらっしゃいます

được

こうこう

高校

trường trung học phổ thông

にっぽんばし

日本橋

tên của một khu mua sắm ở Osaka

Phần 2: ngữ pháp

1. Vて-form も いいです: Bạn có thể làm được

Biểu thức này được sử dụng để cấp quyền, cho phép ai đó làm điều gì đó

写真を撮ってもいいですか。 Bạn có thể chụp ảnh.

Để xin phép, dạng câu hỏi của câu này được sử dụng như sau:

たばこを吸ってもいいですか。 Tôi có thể hút thuốc không?

Để trả lời một câu hỏi như vậy người ta thường sử dụng cùng một mẫu câu như trong ví dụ dưới đây.

このカタログをもらってもいいですか。 Tôi có thể có danh mục này không?

…ええ、いいですよ。どうぞ。 … Có. Của bạn đây.

…すみません。ちょっと。 … Xin lỗi. Tôi sợ là không được.

 2. Vて-formは いけません: Bạn không được thực hiện…

こでたばこを吸ってはいけません。

Bạn không được hút thuốc ở đây. Bởi vì đây là khu vực cấm hút thuốc.

Khi bạn muốn nói với ai rằng họ không được phép làm điều đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Vて-form もいいですか, bạn trả lời いいえ、いけません, bỏ qua Vて-formは. Biểu thức này không được sử dụng bởi những người có cấp bậc thấp hơn người nghe.

先生、ここで遊んでもいいですか。: Chúng ta có thể chơi ở đây không, Mẹ?

…いいえ、いけません。: … Không, con không được.

 3. Vて-form います

Ngoài việc sử dụng Vて-form います bạn đã học trong bài 14, nó cũng được sử dụng để nói về thực trạng (là kết quả của một hành động) vẫn còn lại, vẫn đang được tiếp diễn cho tới thời điểm hiện tại.

わたしは結婚しています。: Tôi đã kết hôn.

わたしは田中さんを知っています。: Tôi biết ông Tanaka.

わたしは大阪に住んでいます。: Tôi sống ở Osaka.

わたしはかめらをもっています。: Tôi có một máy ảnh.

もっています có nghĩa là cũng “đang nắm giữ” và “có thể sở hữu”.

 4. Vて-form います

Vて-form cũng được sử dụng để mô tả một hành động theo thói quen; nghĩa là một hành động tương tự được lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian.

Do đó, một nghề nghiệp có thể được thể hiện bằng mẫu câu này. Vì vậy, nếu câu hỏi おしごとはなんですか được hỏi, mẫu câu này có thể được sử dụng để trả lời nó.

IMC はコンピューターを作っています。: IMC làm phần mềm máy tính.

スーパーでフィルムを打っています。: Siêu thị bán phim.

ミラーさんは IMCで働いています。: Ông Miller làm việc cho IMC.

妹は 大学で勉強しています。: Em gái tôi đang học đại học.

5. 知りません

Dạng phủ định của しっています là しりません.

市役所の 電話番後を知っていますか。

…はい、知っています。

…いいえ、知りません。

Bạn có biết số điện thoại của hội trường thành phố?

… Có, tôi biết.

… Không, tôi không biết.

Những kiến thức ngữ pháp trong bài Minna no Nihongo 15 đều khá đơn giản và dễ nhớ phải không các bạn? Hãy chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày để nắm thật chắc những cấu trúc tiếng Nhật này nhé. Chúc các bạn thành công!