Học từ vựng tiếng Nhật trong lớp học
Đồ vật trong lớp học
黒板 こくばん | bảng đen |
ホワイトボード | Bảng |
壁 (かべ) | tường |
窓 (まど) | cửa sổ |
ドア | cửa |
コンセント | ổ cắm điện |
床 (ゆか) | sàn nhà |
天井 (てんじょう) | trần nhà |
部屋 (へや) | phòng |
電気 でんき | đèn phòng (đèn điện) |
教室 (きょうしつ) | lớp học |
コンピュータ | máy vi tính |
机 (つくえ) | bàn |
椅子 いす | ghế |
先生の机 (せんせいのつくえ) | Bàn giáo viên |
生徒(せいと)の机(つくえ) | Bàn học sinh |
時計(とけい) | Đồng hồ |
時計の針(はり) | Kim đồng hồ |
ノート | máy tính xách tay |
テレビ | tivi |
地球儀 (ちきゅうぎ) | Quả địa cầu |
絵 (え) | Bức tranh |
リモコン | điều khiển từ xa |
パソコン | máy tính cá nhân |
プロジェクター | máy chiếu |
CD(シーディー) | CD |
CD(シーディー)プレイヤー | máy chơi CD |
DVD(ディーブイディー) | DVD |
DVD(ディーブイディー)プレイヤー | đầu đĩa DVD |
Đồ dùng học tập
鉛筆 (えんぴつ ) | bút chì |
けしゴム | cục tẩy |
ペン | cây bút |
ボールペン | bút bi |
マジック | bút đánh dấu/ bút nhớ |
定規 | thước kẻ |
チョーク | phấn |
こくばん | bảng đen |
かみ | giấy |
げんこうようし | Giấy thành phần của Nhật Bản |
ぶんぼうぐ・ぶんぐ | văn phòng phẩm |
画架 (がか) | Giá vẽ |
鉛筆削り (えんぷつけずり) | cái gọt bút chì |
分度器 (ぶんどき) | thước đo độ |
コンパス | com pa |
ホッチキス | dập ghim |
ホッチキスの針(はり) | ghim |
色鉛筆 (いろえんぴつ) | Bút chì màu |
鉛筆 (えんぴつ) | Bút chì thường |
接着剤 (せっちゃくざい) | Keo dán, hồ dán |
絵(え)の具(ぐ) | Dụng cụ vẽ tranh |
絵筆 (えふで) | Bút lông |
紙 (かみ) | Giấy |
クレヨン | Bút màu sáp |
穴あけ器 (あなあけ) | Cái đột lỗ (tạo lỗ trên giấy để đóng lại thành quyển) |
Dụng cụ thủ công
いろがみ | giấy màu |
おりがみ | Origami (giấy) |
はさみ | kéo |
のり | keo dính |
ホッチキス | cái kẹp giấy |
クリップ | kẹp giấy |
バインダー | keo dán |
Sách/ Từ điển
ほん | sách |
えほん | sách có hình |
きょうかしょ | sách giáo khoa |
じしょ・じてん | từ điển |
でんしじしょ | Từ điển điện tử cầm tay |
Chúc bạn học tốt với bài viết về từ vựng tiếng Nhật trong lớp học trên đây!