Bài 38 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 44 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 1 số cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.
Học từ vựng tiếng Nhật bài 38 – Minna No Nihongo
- Phần 1: Từ vựng
- Phần 2: Ngữ pháp
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 44 từ vựng tiếng Nhật bài 38, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa.
Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Minder nhé.
NO | TỪ VỰNG | HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | そだてます | 育てます | DỤC | nuôi, trồng |
2 | はこびます | 運びます | VẬN | chở, vận chuyển |
3 | なくなります | 亡くなります | VONG | mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39)) |
4 | にゅういんします | 入院します | NHẬP VIỆN | nhập viện |
5 | たいいんします | 退院します | THOÁI VIỆN | xuất viện |
6 | [でんげんを~] いれます | [電源を~]入れます | ĐIỆN NGUYÊN NHẬP | bật [công tác điện, nguồn điện] |
7 | [でんげんを~]きります | [電源を~]切ります | ĐIỆN NGUYÊN THIẾT | tắt [công tác điện, nguồn điện] |
8 | [かぎを~]かけます | [かぎを~]掛けます | QUẢI | khóa [chìa khóa] |
9 | きもちがいい | 気持ちがいい | KHÍ TRÌ | dễ chịu, thư giãn |
10 | きもちがわるい | 気持ちが悪い | KHÍ TRÌ ÁC | khó chịu |
11 | おおきな~ | 大きな~ | ĐẠI | ~ to, ~ lớn |
12 | ちいさな~ | 小さな~ | NHỎ ~ | nhỏ, ~ bé |
13 | あかちゃん | 赤ちゃん | XÍCH | em bé |
14 | しょうがっこう | 小学校 | TIỂU HỌC HIỆU | trường tiểu học |
15 | ちゅうがっこう | 中学校 | TRUNG HỌC HIỆU | trường trung học cơ sở |
16 | えきまえ | 駅前 | DỊCH TIỀN | khu vực trước nhà ga |
17 | かいがん | 海岸 | HẢI NGẠN | bờ biển |
18 |
うそ |
nói dối, lời nói dối | ||
19 | しょるい | 書類 | THƯ LOẠI | giấy tờ, tài liệu |
20 | でんげん | 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | nguồn điện, công tắc điện |
21 | ~せい | ~製 | CHẾ | sản xuất tại ~ |
22 | [あ、]いけない。 | ~ | ~ | Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi. |
23 | おさきに [しつれいします] | お先に[失礼します]。 | TIÊN THẤT LỄ | tôi xin phép về trước |
24 | げんばくドーム | 原爆ドーム | NGUYÊN BỘC | nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích |
25 | かいらん | 回覧 | HỒI LÃM | tập thông báo |
26 | けんきゅうしつ | 研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu |
27 | きちんと | ~ | ~ | nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
28 | せいりします | ~ | ~ | sắp xếp |
29 | ~というほん | ~という本 | BẢN | quyển sách có tên là ~ |
30 | ―さつ | -冊 | SÁCH | (đơn vị đếm sách, v.v.) |
31 | はんこ | ~ | ~ | con dấu, dấu |
32 | [はんこを~]おします | [はんこを~] 押します | ÁP | đóng [dấu] |
33 | ふたご | 双子 | SONG TỬ | cặp sinh đôi |
34 | しまい | 姉妹 | TỶ MUỘI | chị em |
35 | 5ねんせい | 5年生 | NIÊN SINH | học sinh năm thứ 5 |
36 | にています | 似ています | TỰ | giống |
37 | せいかく | 性格 | TÍNH CÁCH | tính cách, tính tình |
38 | おとなしい | ~ | ~ | hiền lành, trầm |
39 | せわをします | 世話をします | THẾ THOẠI | chăm sóc, giúp đỡ |
40 | じかんがたちます | 時間がたちます | THỜI GIAN | thời gian trôi đi |
41 | だいすき「な」 | 大好き[な] | ĐẠI HẢO | rất thích |
42 | てん | ―点 | ĐIỂM ― | – điểm |
43 | クラス | ~ | ~ | lớp học, lớp |
44 | けんかします | ~ | ~ | cãi nhau |