Bài 34 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 51 từ vựng tiếng nhật mới, bên cạnh đó là 1 số cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu tiếng Nhật thông dụng.
Học từ vựng tiếng Nhật bài 34 – Minna No Nihongo
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 51 từ vựng tiếng Nhật bài 34, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa.
Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Minder nhé.
TT | TỪ VỰNG | HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | [はを~]みがきます | [歯を~]磨きます | XỈ MA | mài, đánh [răng] |
2 | くみたてます | 組み立てます | TỔ LẬP | lắp, lắp ráp, lắp đặt |
3 | おります | 折ります | TRIẾT | gấp, gập, bẻ gãy |
4 | [わすれものに~] きがつきます | [忘れ物に~]気がつきます | VONG VẬT KHÍ | nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên] |
5 | [しょうゆを~] つけます | ~ | ~ | chấm [xì-dầu] |
6 | [かぎが~]みつかります | [かぎが~]見つかります | KIẾN | được tìm thấy [chìa khóa ~] |
7 | [ネクタイを~]します | ~ | ~ | đeo, thắt [cà-vạt] |
8 | しつもんします | 質問します | CHẤT VẤN | hỏi |
9 | ほそい | 細い | TẾ | gầy, hẹp, thon |
10 | ふとい | 太い | THÁI | béo, to |
11 | ぼんおどり | 盆踊り | BỒN DŨNG | múa trong hội Bon |
12 | スポーツクラブ | ~ | ~ | câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình |
13 | かぐ | 家具 | GIA CỤ | gia cụ, đồ dùng nội thất |
14 | キー | ~ | ~ | chìa khóa |
15 | シートベルト | ~ | ~ | dây an toàn (ở ghế ngồi) |
16 | せつめいしょ | 説明書 | THUYẾT MINH THƯ | quyển hướng dẫn |
17 | ず | 図 | ĐỒ | sơ đồ, hình vẽ |
18 | せん | 線 | TUYẾN | đường |
19 | やじるし | 矢印 | THỈ ẤN | dấu mũi tên |
20 | くろ | 黒 | HẮC | màu đen |
21 |
しろ |
白 | BẠCH | màu trắng |
22 | あか | 赤 | XÍCH | màu đỏ |
23 | あお | 青 | THANH | màu xanh da trời |
24 | こん | 紺 | CÁM | màu xanh lam |
25 | きいろ | 黄色 | HOÀNG SẮC | màu vàng |
26 | しょうゆ | ~ | ~ | xì dầu |
27 | ソース | ~ | ~ | nước chấm, nước xốt |
28 | ~か~ | ~ | ~ | ~hay ~ |
29 | ゆうべ | ~ | ~ | tối qua, đêm qua |
30 | さっき | ~ | ~ | vừa rồi, vừa lúc nãy |
31 | さどう | 茶道 | TRÀ ĐẠO | trà đạo |
32 | おちゃをたてます | お茶をたてます | TRÀ | pha trà, khuấy trà |
33 | さきに | 先に | TIÊN | trước |
34 | のせます | 載せます | TẢI | để lên, đặt lên |
35 | これでいいですか。 | ~ | ~ | Thế này có được không?/thế này đã được chưa? |
36 | にがい | 苦い | KHỔ | đắng |
37 | おやこどんぶり | 親子どんぶり | THÂN TỬ | món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên) |
38 | ざいりょう | 材料 | TÀI LIỆU | nguyên liệu |
39 | ―ぶん- | ―分 | PHÂN | -suất, – người |
40 | とりにく | 鳥肉 | ĐIỂU NHỤC | thịt gà |
41 | ―グラム | ~ | ~ | – gam |
42 | ―こ- | ―個 | CÁ | -cái, -quả, – miếng (dùng để đếm vật nhỏ) |
43 | たまねぎ | ~ | ~ | hành củ |
44 | よんぶんのいち | 4分の1 (1/4) | PHÂN | một phần tư |
45 | ちょうみりょう | 調味料 | ĐIỀU VỊ LIỆU | gia vị |
46 | なべ | ~ | ~ | cái chảo, cái nồi |
47 | ひ | 火 | HỎA | lửa |
48 | ひにかけます | 火にかけます | HỎA | cho qua lửa, đun |
49 | にます | 煮ます | CHỬ | nấu |
50 | にえます | 煮えます | CHỬ | chín, được nấu |
51 | どんぶり | ~ | ~ | cái bát |