Bài 32 Minna No Nihongo sẽ giới thiệu đến các bạn 59 từ vựng tiếng nhật mới, và một số mẫu câu thể hiện lời khuyên hay phán đoán của bạn.
Học từ vựng tiếng Nhật bài 32 – Minna No Nihongo
Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 55 từ vựng tiếng Nhật bài 32, cùng với phần Hán tự và dịch nghĩa.
Bạn cũng có thể tìm thấy các từ vựng này tại ứng dụng Học từ vựng Miễn phí Minder nhé.
TT | TỪ VỰNG | HÁN TỰ | ÂM HÁN | NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | うんどうします | 運動します | VẬN ĐỘNG | vận động, tập thể thao |
2 | せいこうします | 成功します | THÀNH CÔNG | thành công |
3 | [しけんに~]しっぱいします | [試験に~]失敗します | THÍ NGHIỆM THẤT BẠI | thất bại, trượt [thi~] |
4 | [しけんに~]ごうかくします | [試験に~]合格します | THÍ NGHIỆM HỢP CÁCH | đỗ [thi~] |
5 | もどります | 戻ります | LỆ | quay lại, trở lại |
6 | [あめが~] やみます | [雨が~] | VŨ | tạnh, ngừng [mưa ~] |
7 | はれます | 晴れます | TÌNH | nắng, quang đãng |
8 | くもります | 曇ります | ĐÀM | có mây, mây mù |
9 | [かぜが~]ふきます | [風が~]吹きます | PHONG XÚY | thổi [gió ~] |
10 | [びょうきが~]なおります | [病気が~]治ります,直ります | BỆNH KHÍ TRỊ TRỰC | khỏi [bệnh] |
11 | [こしょうが~]なおります | [故障が~] | CỐ CHƯỚNG | đã được sửa [chỗ hỏng ~] |
12 | [ねつが~]つづきます | [熱が~]続きます | NHIỆT TỤC | tiếp tục, tiếp diễn [sốt] |
13 | [かぜを~]ひきます | ~ | ~ | bị [cảm] |
14 | ひやします | 冷やします | LÃNH | làm lạnh |
15 | しんぱい[な] | 心配[な] | TÂM PHỐI | lo lắng |
16 | じゅうぶん[な] | 十分[な] | THẬP PHÂN | đủ |
17 |
おかしい |
可笑しい | KHẢ TIẾU | có vấn đề, không bình thường, buồn cười |
18 | うるさい | 煩い | PHIỀN | ồn ào, (âm thanh) to |
19 | やけど | ~ | ~ | bỏng (~をします:bị bỏng) |
20 | けが | 怪我 | QUÁI NGÃ | vết thương (~をします:bị thương) |
21 | せき | 咳 | KHÁI | ho (~がでます:bị ho) |
22 | インフルエンザ | ~ | ~ | cúm dịch |
23 | そら | 空 | KHÔNG | bầu trời |
24 | たいよう | 太陽 | THÁI DƯƠNG | mặt trời |
25 | ほし | 星 | TINH | sao, ngôi sao |
26 | つき | 月 | NGUYỆT | trăng, mặt trăng |
27 | かぜ | 風 | PHONG | gió |
28 | きた | 北 | BẮC | bắc |
29 | みなみ | 南 | NAM | nam |
30 | にし | 西 | TÂY | tây |
31 | ひがし | 東 | ĐÔNG | đông |
32 | すいどう | 水道 | THỦY ĐẠO | nước máy |
33 | エンジン | ~ | ~ | động cơ |
34 | チーム | ~ | ~ | đội |
35 | こんや | 今夜 | KIM DẠ | tối nay, đêm nay |
36 | ゆうがた | 夕方 | TỊCH PHƯƠNG | chiều tối |
37 | まえ | 前 | trước | |
38 | おそく | 遅く | TRÌ | muộn, khuya |
39 | こんなに | như thế này | ||
40 | そんなに | ~ | ~ | như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe) |
41 | あんなに | ~ | ~ | như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe) |
42 | もしかしたら | ~ | ~ | có thể, biết đâu là, có khả năng |
43 | それはいけませんね。 | ~ | ~ | Thế thì thật không tốt. |
44 | オリンピック | ~ | ~ | Olympic |
45 |
げんき |
元気 | NGUYÊN KHÍ | khỏe, khỏe mạnh |
46 | い | 胃 | VỊ | dạ dày |
47 | はたらきすぎ | 働きすぎ | ĐỘNG | làm việc quá sức, làm việc nhiều quá |
48 | ストレス | ~ | ~ | Stress, căng thẳng tâm lý |
49 | むりをします | 無理をします | VÔ LÝ | làm quá sức, làm quá khả năng |
50 | ゆっくりします | ~ | ~ | nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức |
51 | ほしうらない | 星占い | TINH CHIẾM | bói sao |
52 | おうしざ | 牡牛座 | MẪU NGƯU TỌA | chòm sao Kim Ngưu |
53 | こまります | 困ります | KHỐN | rắc rối, khó xử, có vấn đề |
54 | たからくじ | 宝くじ | BẢO | xổ số |
55 | あたります | [宝くじが~]当たります | BẢO ĐƯƠNG | Trúng~ trúng [xổ số] |
56 | けんこう | 健康 | KIỆN KHANG | sức khỏe, khỏe mạnh, an khang |
57 | れんあい | 恋愛 | LUYẾN ÁI | tình yêu |
58 | こいびと | 恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu |
59 | 「お」かねもち | [お]金持ち | KIM TRÌ | người giàu có, người có nhiều tiền |