49 từ mới và 5 cấu trúc ngữ pháp mới của tiếng Nhật liên quan tới trợ từ [で], động từ [あげます], [もらいます] sẽ được giới thiệu trong bài 7 Minna này.

Phần từ vựng Minna bài 7

STT TỪ KANJI NGHĨA
1 きります 切ります cắt
2 もらいます nhận được
3 あげます cho
4 おくります 送ります gửi
5 かします 貸します cho vay
6 かります 借ります mượn
7 おしえます 教えます dạy
8 ならいます 習います học
9 かけます làm
10 「でんわをかけます。」 電話をかけます。 thực hiện cuộc gọi điện thoại
11 tay, cánh tay
12 はし chiếc đũa
13 スプーン muỗng
14 ナイフ con dao
15 フォーク ngã ba
16 はさみ cái kéo
17 ファクス (ファッス) fax
18 ワープロ trình xử lý văn bản
19 パソコン máy tính cá nhân
20 パンチ cú đấm
21 ホッチキス kim bấm ghim
22 セロテープ băng keo Scotch
23 けしゴム 消しゴム cục tẩy
24 かみ giấy
25 はな bông hoa
26 シャツ áo sơ mi
27 プレゼント món quà
28 にもつ 荷物 hành lý, bưu kiện
29 おかね お金 tiền
30 きっぷ 切符
31 クリスマス giáng sinh
32 ちち bố (tôi)
33 はは mẹ (tôi)
34 おとうさん お父さん bố của ai đó
35 おかあさん お母さん mẹ của ai đó
36 もう rồi
37 まだ chưa
38 これから từ bây giờ, sớm
39 すてきですね。 Tốt đẹp!
40 ごめんください。 Xin lỗi. / Có ai ở nhà không? / Tôi có thể vào không? (Một biểu thức được sử dụng bởi khách tới chơi nhà)
41 いらっしゃい Chào mừng, thật tuyệt vời khi bạn đến.
42 どうぞおあがりくい。 Đừng vào
43 しつれいします Cảm ơn bạn. / Tôi có thể không (tôi sợ tôi sẽ làm phiền bạn.)
44 (~は)いかがですか。  Thế nào rồi? Bạn có [∼] không? / Bạn có muốn [∼] không? (Được sử dụng khi cung cấp một cái gì đó)
45 いただきます。 Cảm ơn bạn. Tôi chấp nhận. (Nói trước khi bắt đầu ăn hoặc uống)
46 りょこう(をします) chuyến đi
47 おみやげ お土産 quà lưu niệm, quà
48 ヨーロッパ Châu Âu
49 スペイン Tây Ban Nha

Phần ngữ pháp Minna bài 7

1. N (công cụ/ phương tiện)  V

Trợ từ で chỉ ra một phương tiện hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó

はしで 食べます。:Tôi ăn bằng đũa.

日本語でレポートを書きます。Tôi viết báo cáo bằng tiếng Nhật.

2. Từ/ câu  … 語で何ですか

Câu hỏi này được sử dụng để hỏi làm thế nào để nói một từ hoặc một câu bằng các ngôn ngữ khác.

「ありがとう」は英語でなんですか。

… 「Thank you」です。

“ありがとう” trong tiếng Anh là gì?

… Nó là “Thank you”.

 3. N (người)  あげます, etc.

Các động từ như あげます, かします, おしえます,… được kết hợp với N (người) để chỉ ra ai là người tặng, mượn, dạy,… sau các danh từ này sẽ có trợ từ に.

山田さんは木村ん花をあげました。

Ông Yamada đã tặng hoa cho cô Kimura.

イーさんに 本を貸しました。

Tôi cho cô Lee mượn cuốn sách của mình.

太郎君に英語を教えます。

Tôi dạy tiếng Taro.

[Lưu ý] Với các động từ như おくります, でんわをかけます,… danh từ địa danh có thể được sử dụng thay cho N (người). Trong trường hợp này, trợ từ へ  thường được sử dụng thay thế cho trợ từ に.

会社に電話をかけます。

Tôi sẽ gọi cho văn phòng của tôi.

 4. N (person) ,もらいます, etc.

Các động từ như もらいます, かります và ならいます thể hiện hành động từ phía người tiếp nhận. Trợ từ に được đặt phía sau các danh từ này.

木村さんは山田さんに花をもらいました。

Cô Kimura nhận hoa từ ông Yamada.

カリナさんにCDを借りました。

Tôi mượn một đĩa CD từ cô Karina.

ワンさんに中国語を習います。

Tôi học tiếng Trung từ ông Wang.

から đôi khi được sử dụng thay cho に trong mẫu câu này. Khi bạn nhận được một cái gì đó từ một tổ chức như trường học hoặc công ty, chỉ から được sử dụng.

木村さんは山田さんから花をもらいました。

Cô Kimura nhận hoa từ ông Yamada.

銀行からお金を借りました。

Tôi đã vay một số tiền từ ngân hàng.

5. もう Vました。

もう có nghĩa là “đã sẵn sàng” và được sử dụng với Vました. Trong trường hợp này, Vました có nghĩa là hành động đã kết thúc.

Câu trả lời cho câu hỏi もう  Vましたか là はい、もうVました or いいえ、まだです.

もう荷物を送りましたか。: Bạn đã gửi hành lý của bạn chưa?

… はい、[もう] 送りました。: Có, tôi đã [đã gửi nó].

… いいえ、まだです。                   Không, chưa.

Chú ý : Khi đưa ra câu trả lời phủ định cho loại câu hỏi này, bạn không nên sử dụng Vませんでした, vì điều này đơn giản có nghĩa là bạn chưa làm một việc gì đó trong quá khứ chứ không có nghĩa là bạn chưa làm việc đó.